TT | CHƯƠNG TRÌNH & LỘ TRÌNH | XE 07 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 34 CHỖ | XE 45 CHỖ |
CT | Đón / tiễn trung tâm – sân bay (1 lượt) | 600 | 700 | 900 | 1.100 | 1300 |
CT1 | HÀ NỘI – NINH BÌNH – HẠ LONG (4N3D) | Ngày 1: Nội Bài - Bát Tràng - city Hà Nội. | Ngày 2: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội. | Ngày 3: City Hà Nội - Hạ Long. | Ngày 4: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài. |
| 6.200 | 6.800 | 8.800 | 10.000 | 13.200 |
CT2 | HÀ NỘI – NINH BÌNH – YÊN TỬ - HẠ LONG (4N3D) | Ngày 1: Nội Bài - Bát Tràng - city Hà Nội. | Ngày 2: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội. | Ngày 3: City Hà Nội - Yên Tử – Hạ Long. | Ngày 4: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài. |
| 6.800 | 7.300 | 9.600 | 10.800 | 14.000 |
CT3 | HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – ĐỀN HÙNG (4N3D) | Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa. | Ngày 2: Sapa – Fansipan – tp.Lào Cai. | Ngày 3: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – city Hà Nội. | Ngày 4: City Hà Nội - Nội Bài. |
| 7.300 | 8.500 | 10.700 | 12.500 | 15.800 |
CT4 | CÁT BI - HẢI PHÒNG – CÁT BÀ – HẠ LONG –NINH BÌNH - HN (4N3D) | Ngày 1: SB. Cát Bi – phà Gót – Cát Bà. | Ngày 2: Cát Bà – phà Gia Luận – Hạ Long. | Ngày 3: Hạ Long – Nam Định - Ninh Bình. | Ngày 4: Ninh Bình – Tam Cốc – Nội Bài. |
| 7.500 | 9.000 | 11.000 | 13.000 | 16.500 |
CT5 | CÁT BI – HẢI PHÒNG – MÓNG CÁI – HẠ LONG – HÀ NỘI (4N3Đ) | Ngày 1: Sb. Cát Bi – cao tốc Hải Phòng – Móng Cái. | Ngày 2: Móng Cái – Hạ Long. | Ngày 3: Hạ Long – city Hà Nội. | Ngày 4: City Hà Nội – Nội Bài. |
| 7.200 | 8.500 | 10.800 | 12.500 | 15.800 |
CT6 | HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – HẠ LONG (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa. | Ngày 2: Sapa - Fansipan – tp.Lào Cai. | Ngày 3: Tp.Lào Cai – city Hà Nội. | Ngảy 4: City Hà Nội - Hạ Long. | Ngày 5: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài. |
| 9.000 | 10.200 | 13.200 | 14.800 | 19.400 |
CT7 | HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – NINH BÌNH – HẠ LONG (6N5D) | Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa. | Ngày 2: Sapa - Fansipan – tp.Lào Cai. | Ngày 3: Tp.Lào Cai - city Hà Nội. | Ngày 4: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội. | Ngảy 5: City Hà Nội - Hạ Long. | Ngày 6: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài. |
| 11.500 | 13.000 | 15.300 | 17.500 | 22.500 |
CT8 | HN – MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI (5N4D) | CT9Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu. | Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ. | Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu. | Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – tp.Lào Cai. | Ngày 5: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – Nội Bài. |
| 10.000 | 10.500 | 13.400 | 16.800 | |
CT9 | HN– MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI – HN (6N5D) | Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu. | Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ. | Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu. | Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – Lào Cai. | Ngày 5: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – city Hà Nội. | Ngày 6: City Hà Nội – Nội Bài. |
| 11.500 | 11.800 | 15.500 | 18.800 | |
CT10 | HN – MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI – HẠ LONG (6N5D) | Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu. | Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ. | Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu. | Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – tp.Lào Cai. | Ngày 5: tp.Lào Cai – Hạ Long. | Ngày 6: Hạ Long – Hà Nội – Nội Bài. |
| 12.800 | 13.900 | 17.500 | 20.500 | |
CT11 | HÀ NỘI – CAO BẰNG – BẢN GIỐC – BA BỂ (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài - Bản Giốc. | Ngày 2: Bản Giốc - Ngườm Ngao - Pác Bó – tp.Cao Bằng. | Ngày 3: Tp.Cao Bằng - VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn. | Ngày 4: VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn - Hà Nội. | Ngày 5: City Hà Nội - Bát Tràng - Nội Bài. |
| 7.300 | 8.300 | 10.900 | 12.300 | 16.000 |
CT12 | HÀ NỘI – HÀ GIANG – ĐỒNG VĂN – ĐỀN HÙNG (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang. | Ngày 2: Tp.Hà Giang – Quản Bạ - Đồng Văn. | Ngày 3: Đồng Văn – Lũng Cú – tp.Hà Giang. | Ngày 4: Tp.Hà Giang – Đền Hùng – Hà Nội. | Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài. |
| 10.000 | 11.500 | 14.000 | | |
CT13 | HN - HÀ GIANG – ĐỒNG VĂN – CAO BẰNG – BẢN GIỐC (5N4Đ) | Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang. | Ngày 2: Tp.Hà Giang – Lũng Cú – Đồng Văn. | Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc – Trùng Khánh – Sài Gòn Bản Giốc. | Ngày 4: Sài Gòn Bản Giốc – Ngườm Ngao – tp.Bắc Kạn. | Ngày 5: Tp.Bắc Kạn – Nội Bài. |
| 10.500 | 11.200 | 14.200 | | |
CT14 | HÀ GIANG – CAO BẰNG – BA BỂ - HÀ NỘI (6N5D) | Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang. | Ngày 2: Tp.Hà Giang –Lũng Cú – Đồng Văn. | Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc - Trùng Khánh – Sài Gòn Bản Giốc. | Ngày 4: Sài Gòn Bản Giốc – Ngườm Ngao – tp.Cao Bằng. | Ngày 5: Tp.Cao Bằng – Pác Bó - VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn. | Ngày 6: VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn – Nội Bài. |
| 11.500 | 12.200 | 15.800 | | |
CT15 | HÀ GIANG – CAO BẰNG – BA BỂ - LẠNG SƠN (6N5D) | Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang. | Ngày 2: Tp.Hà Giang –Lũng Cú – Đồng Văn. | Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc - Tp.Bắc Kạn. | Ngày 4: Tp.Bắc Kạn – Ba Bể - Bản Giốc / Cao Bằng. | Ngày 5: Bản Giốc / Cao Bằng – Lạng Sơn – Hà Nội. | Ngày 6: City Hà Nội - Nội Bài. |
| 12.500 | 13.800 | 17.200 | | |
CT16 | ĐỀN HÙNG – MÙ CANG CHẢI – SA PA – HÀ NỘI (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài – Đền Hùng – Nghĩa Lộ. | Ngày 2: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải – Sapa. | Ngày 3: Sapa – Fansipan – Lào Cai. | Ngày 4: Lào Cai – city Hà Nội. | Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài. |
| 10.500 | 11.300 | 14.500 | | |
CT17 | ĐỀN HÙNG – MÙ CANG CHẢI – ĐIỆN BIÊN – MỘC CHÂU (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài – Đền Hùng – Nghĩa Lộ. | Ngày 2: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải – Điện Biên Phủ. | Ngày 3: Điện Biên Phủ - Sơn La. | Ngày 4: Sơn La – Mộc Châu / Mai Châu. | Ngày 5: Mộc Châu / Mai Châu – Nội Bài. |
| 11.000 | 11.800 | 13.500 | | |
CT18 | HOÀNG SU PHÌ – BẮC HÀ – SAPA – HÀ NỘI (5N4D) | Ngày 1: Nội Bài – Hoàng Su Phì. | Ngày 2: Hoàng Su Phì – Thác Tiên (Xín Mần) – Bắc Hà. | Ngày 3: Bắc Hà – Sa Pa. | Ngày 4: Sa Pa – Hà Nội. | Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài. |
| 11.500 | 12.900 | 15.000 | | |
CT19 | Chương trình: THANH HOÁ – NGHỆ AN – HÀ TĨNH | Ngày 01: Thanh Hóa - Lam Kinh | Ngày 02: Thanh Hóa - Nghệ An | Ngày 03: Vinh - Nam Đàn- Thanh Chương | Ngày 04: Vinh - Hà Tĩnh |
| 8.600 | 10.200 | 13.900 | 16.500 | 19.000 |