Kết quả hình ảnh cho ảnh đẹp dàn xe du lịch

 

BẢNG GIÁ XE NĂM 2020

 

 

TT

 

CHƯƠNG TRÌNH & LỘ TRÌNH

 

 

XE 07

CHỖ

 

 

XE 16 CHỖ

 

 

XE 29 CHỖ

 

 

XE 34 CHỖ

 

 

XE 45 CHỖ

 

CT

Đón / tiễn trung tâm – sân bay (1 lượt)

 

600

700

900

1.100

1300

 

 

CT1

HÀ NỘI – NINH BÌNH – HẠ LONG (4N3D)

Ngày 1: Nội Bài - Bát Tràng - city Hà Nội.

Ngày 2: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội.

Ngày 3: City Hà Nội - Hạ Long.

Ngày 4: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài.

 

6.200

6.800

8.800

10.000

13.200

 

 

CT2

HÀ NỘI – NINH BÌNH – YÊN TỬ - HẠ LONG (4N3D)

Ngày 1: Nội Bài - Bát Tràng - city Hà Nội.

Ngày 2: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội.

Ngày 3: City Hà Nội - Yên Tử – Hạ Long.

Ngày 4: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài.

 

6.800

7.300

9.600

10.800

14.000

 

 

CT3

HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – ĐỀN HÙNG (4N3D)

Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa.

Ngày 2: Sapa – Fansipan – tp.Lào Cai.

Ngày 3: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – city Hà Nội.

Ngày 4: City Hà Nội - Nội Bài.

 

7.300

8.500

10.700

12.500

15.800

 

 

CT4

CÁT BI - HẢI PHÒNG – CÁT BÀ – HẠ LONG –NINH BÌNH - HN (4N3D)

Ngày 1: SB. Cát Bi – phà Gót – Cát Bà.

Ngày 2: Cát Bà – phà Gia Luận – Hạ Long.

Ngày 3: Hạ Long – Nam Định - Ninh Bình.

Ngày 4: Ninh Bình – Tam Cốc – Nội Bài.

 

7.500

9.000

11.000

13.000

16.500

 

 

CT5

CÁT BI – HẢI PHÒNG – MÓNG CÁI – HẠ LONG – HÀ NỘI (4N3Đ)

Ngày 1: Sb. Cát Bi – cao tốc Hải Phòng – Móng Cái.

Ngày 2: Móng Cái – Hạ Long.

Ngày 3: Hạ Long – city Hà Nội.

Ngày 4: City Hà Nội – Nội Bài.

 

7.200

8.500

10.800

12.500

15.800

 

 

 

CT6

HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – HẠ LONG (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa.

Ngày 2: Sapa - Fansipan – tp.Lào Cai.

Ngày 3: Tp.Lào Cai – city Hà Nội.

Ngảy 4: City Hà Nội  - Hạ Long.

Ngày 5: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài.

 

9.000

10.200

13.200

14.800

19.400

 

 

 

CT7

HÀ NỘI – LÀO CAI – SA PA – NINH BÌNH – HẠ LONG (6N5D)

Ngày 1: Nội Bài - Lào Cai - Sapa.

Ngày 2: Sapa - Fansipan – tp.Lào Cai.

Ngày 3: Tp.Lào Cai - city Hà Nội.

Ngày 4: Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội.

Ngảy 5: City Hà Nội - Hạ Long.

Ngày 6: Hạ Long - Hà Nội - Nội Bài.

 

11.500

13.000

15.300

17.500

22.500

CT8

HN – MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI (5N4D)

CT9Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu.

Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ.

Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu.

Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – tp.Lào Cai.

Ngày 5: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – Nội Bài.

 

10.000

10.500

13.400

16.800

 

 

 

 

 

CT9

HN– MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI – HN (6N5D)

Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu.

Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ.

Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu.

Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – Lào Cai.

Ngày 5: Tp.Lào Cai – Đền Hùng – city Hà Nội.

Ngày 6: City Hà Nội – Nội Bài.

 

11.500

11.800

15.500

18.800

 

 

 

 

 

CT10

HN – MỘC CHÂU – ĐIỆN BIÊN – LAI CHÂU – LÀO CAI – HẠ LONG
(6N5D)

Ngày 1: Nội Bài – Mộc Châu.

Ngày 2: Mộc Châu – Thác Dãi Yếm – Sơn La – Điện Biên Phủ.

Ngày 3: Điện Biên Phủ – tp.Lai Châu.

Ngày 4: Tp.Lai Châu – Pusamcap – Fansipan –Sa Pa – tp.Lào Cai.

Ngày 5: tp.Lào Cai – Hạ Long.

Ngày 6: Hạ Long – Hà Nội – Nội Bài.

 

12.800

13.900

17.500

20.500

 

 

 

 

CT11

HÀ NỘI – CAO BẰNG – BẢN GIỐC – BA BỂ (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài - Bản Giốc.

Ngày 2: Bản Giốc - Ngườm Ngao - Pác Bó – tp.Cao Bằng.

Ngày 3: Tp.Cao Bằng - VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn.

Ngày 4: VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn - Hà Nội.

Ngày 5: City Hà Nội - Bát Tràng - Nội Bài.

 

7.300

8.300

10.900

12.300

16.000

 

 

 

CT12

HÀ NỘI – HÀ GIANG – ĐỒNG VĂN – ĐỀN HÙNG (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang.

Ngày 2: Tp.Hà Giang – Quản Bạ - Đồng Văn.

Ngày 3: Đồng Văn – Lũng Cú – tp.Hà Giang.

Ngày 4: Tp.Hà Giang – Đền Hùng – Hà Nội.

Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài.

 

10.000

11.500

14.000

 

 

 

 

 

CT13

HN - HÀ GIANG – ĐỒNG VĂN – CAO BẰNG – BẢN GIỐC (5N4Đ)

Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang.

Ngày 2: Tp.Hà Giang – Lũng Cú – Đồng Văn.

Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc – Trùng Khánh – Sài Gòn Bản Giốc.

Ngày 4: Sài Gòn Bản Giốc – Ngườm Ngao – tp.Bắc Kạn.

Ngày 5: Tp.Bắc Kạn – Nội Bài.

 

10.500

11.200

14.200

 

 

 

 

CT14

HÀ GIANG – CAO BẰNG – BA BỂ - HÀ NỘI (6N5D)

Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang.

Ngày 2: Tp.Hà Giang –Lũng Cú – Đồng Văn.

Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc  - Trùng Khánh – Sài Gòn Bản Giốc.

Ngày 4: Sài Gòn Bản Giốc – Ngườm Ngao – tp.Cao Bằng.

Ngày 5: Tp.Cao Bằng – Pác Bó  - VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn.

Ngày 6: VQG Ba Bể / tp.Bắc Kạn – Nội Bài.

 

11.500

12.200

15.800

 

 

 

 

 

CT15

HÀ GIANG – CAO BẰNG – BA BỂ - LẠNG SƠN (6N5D)

Ngày 1: Nội Bài – tp.Hà Giang.

Ngày 2: Tp.Hà Giang –Lũng Cú – Đồng Văn.

Ngày 3: Đồng Văn – Mèo Vạc  - Tp.Bắc Kạn.

Ngày 4: Tp.Bắc Kạn – Ba Bể - Bản Giốc / Cao Bằng.

Ngày 5: Bản Giốc / Cao Bằng – Lạng Sơn – Hà Nội.

Ngày 6: City Hà Nội - Nội Bài.

 

12.500

13.800

17.200

 

 

 

 

 

CT16

ĐỀN HÙNG – MÙ CANG CHẢI – SA PA – HÀ NỘI (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài – Đền Hùng – Nghĩa Lộ.

Ngày 2: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải – Sapa.

Ngày 3: Sapa – Fansipan – Lào Cai.

Ngày 4: Lào Cai – city Hà Nội.

Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài.

 

10.500

11.300

14.500

 

 

 

 

 

CT17

ĐỀN HÙNG – MÙ CANG CHẢI – ĐIỆN BIÊN – MỘC CHÂU (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài – Đền Hùng – Nghĩa Lộ.

Ngày 2: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải – Điện Biên Phủ.

Ngày 3: Điện Biên Phủ - Sơn La.

Ngày 4: Sơn La – Mộc Châu / Mai Châu.

Ngày 5: Mộc Châu / Mai Châu – Nội Bài.

 

11.000

11.800

13.500

 

 

 

 

CT18

HOÀNG SU PHÌ – BẮC HÀ – SAPA – HÀ NỘI (5N4D)

Ngày 1: Nội Bài – Hoàng Su Phì.

Ngày 2: Hoàng Su Phì – Thác Tiên (Xín Mần) – Bắc Hà.

Ngày 3: Bắc Hà – Sa Pa.

Ngày 4: Sa Pa – Hà Nội.

Ngày 5: City Hà Nội – Nội Bài.

 

11.500

12.900

15.000

 

 

  CT19

Chương trình: THANH HOÁ – NGHỆ AN – HÀ TĨNH

Ngày 01: Thanh Hóa - Lam Kinh

Ngày 02: Thanh Hóa - Nghệ An

Ngày 03: Vinh - Nam Đàn- Thanh Chương

Ngày 04: Vinh - Hà Tĩnh

 

8.600

10.200

13.900

16.500

19.000

Lưu ý:

   

 

Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

   

 

  • Lái xe ăn nghỉ theo đoàn ( Trường hợp lái xe tự túc ngủ hoặc đi cùng HDV nữ chi phí là 250.000 đ/ đêm)

 

  • Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường, bến bãi và lương lái xe.
  

 

  • Xe máy lạnh, đời mới, lái xe thân thiện và nhiệt tình.

 

  

 

Địa chỉ: Số 98 Tô Ngọc Vân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Tel: 024.37192181- 0946.222.582 / Hotline: 0913.236.582

Điều hành tour: 0985.291.181(Ms Linh)/ Điều hành xe: 0912.081.086 ( Mr Nghĩa )