| Mã tour | Lịch trình | Khởi hành | Giá tiền | Thời gian 04 ngày 03 đêm | QT01 | SINGAPORE | 20/2 - 12/3 - 21/5 | 9.890.000 | 30/4 | 12.990.000 | 04, 18/6 - 02, 16, 30/7 - 06/8 | 10.490.000 | QT02 | MYANMAR Yangon - Bago - Golden Rock | Thứ 5 hàng tuần | 8.990.000 | 30/4 | 9.990.000 | QT03 | BALI Thiên đường biển đảo | 10, 17/ 4 - 8, 14, 21/5 - 28/8 11, 17, 24, 25/9 | 9.990.000 | 30/ 04 | 12.990.000 | 28/5 - 4, 11, 18, 25/6 2, 9, 16, 23, 30/7 - 6, 7/8 | 11.990.000 | Thời gian 05 ngày 04 đêm | QT04 | THAILAND Bangkok - Pattaya | 06, 20/2 - 12, 26/3 23/4 - 11, 18, 25/8 | 5.890.000 | 02/4 (Giỗ tổ Hùng Vương) | 7.490.000 | 14, 21/05 | 6.290.000 | 28/5 - 04, 11, 25/6 | 6.990.000 | 02, 09, 16, 23, 30/6 07, 14, 21, 28/7 - 04/8 | 6.790.000 | QT05 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng (hoặc ngược lại) | 1, 5, 8, 12/2 - 1/4 | 12.490.000 | 6, 13, 19, 20, 26/2 - 4, 11, 18, 25, 27/3 8, 10, 15, 17, 22/4 | 10.490.000 | 29, 30/4 | 14.990.000 | QT06 | HÀN QUỐC Seoul - Nami - Everland | 19, 26/2 - 15, 20, 28/11 | 10.900.000 | 4, 11, 18, 25/3 | 11.900.000 | 1, 4, 8, 10/4 | 13.500.000 | QT07 | NHẬT BẢN Tokyo - Núi Phú Sỹ - Oshino Hakkai (Ngắm hoa theo mùa) | 22, 29/2 - 18/4 - 16, 23, 30/5 6, 13, 20, 27/6 - 15, 29/8 - 5, 12/9 - 10, 17/10 21, 28/11 - 12, 19/12 | 22.900.000 | 27, 28, 31/3 - 04, 11, 29/04 - 23, 29/12 | 25.900.000 | 25/10 - 7, 14/11 | 24.900.000 | QT08 | TRUNG QUỐC Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn (bay charterVJ) | 10, 17, 24/2 | 8.990.000 | 2, 9, 16, 23, 30/3 - 6, 13, 20/4 4, 11, 18, 25/5 - 24, 31/8 - 7, 14, 21/9 12, 19, 26/10 - 2, 9, 16, 23, 30/11 | 10.690.000 | 1, 8, 15, 22, 29/6 9, 13, 20, 27/7 - 3, 10, 17/8 | 11.490.000 | 7, 14, 21/12 | 9.690.000 | 27/4 | 11.990.000 | Thời gian 06 ngày 05 đêm | QT09 | TRUNG QUỐC Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn (bộ) | Thứ 7 hàng tuần | 7.490.000 | QT10 | TRUNG QUỐC Côn Minh - Đại Lý - Lệ Giang Shangrila (bay) | 19/3 | 14.990.000 | 25/2 - 3, 8, 10, 15, 17, 22/3 6, 13, 20, 27/4 - 18, 25/5 - 8, 15, 22/6 | 16.990.000 | 27/4 | 17.990.000 | QT11 | DUBAI Dubai - Abu Dhabi | 05, 11, 13, 15, 19, 20, 21, 22, 25/2 1, 07, 11, 14, 18, 25/3 - 1, 08, 15, 22/4 | 23.900.000 | 25, 27/4 | 25.900.000 | QT12 | SINGAPORE - MALAYSIA | 11, 18, 21, 25, 28/2 - 6, 7, 10, 13, 20, 21, 24, 27/3 - 4, 10, 11, 17, 18, 24, 25/4 6, 8, 9, 15, 16, 22, 23, 29, 30/5 - 5, 6, 12, 13, 19, 20/6 - 3, 4, 10, 11, 17, 18, 24, 25, 31/7 - 1, 8, 14, 15, 21, 22/8 | 9.990.000 | 8, 15, 22/4 - 13, 20/5 - 7/8 | 10.090.000 | 27/5 - 3, 17, 24/6 - 1, 8, 22, 29/7 05, 12, 19, 26, 28/8 | 10.190.000 | 29/4 | 12.990.000 | Thời gian 07 ngày 06 đêm | QT13 | TRUNG QUỐC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 15, 26, 29/2 - 2, 7, 9, 14, 21, 25, 28/3 | 16.490.000 | 25/4 - 17, 22, 24, 29/5 1, 5, 07, 12, 14, 19, 21, 26/6 5, 13, 19, 27/7 - 2, 10, 16, 23, 30/8 | 18.990.000 | 10, 12/04 - 11, 13, 18, 21/09 | 16.990.000 | Thời gian 09 ngày 08 đêm | QT14 | CHÂU ÂU Đức - Luxembourg - Pháp Bỉ - Hà Lan - Đức | 09/4 - 7, 14, 21,25, 31/5 - 11/9 - 20/11 | 51.900.000 | 7, 12, 18, 19, 22/6 - 25/9 - 9, 24/10 | 53.900.000 | 24, 27/4 - 27/6 - 2, 5, 9, 16, 20, 26, 31/7 07, 21/8 - 23/12 | 55.900.000 | Thời gian 10 ngày 09 đêm | QT15 | NGA Moscow - Saint Petersburg | 29/4 - 29/7 - 5, 12, 19, 31/8 - 2/9 14, 16/10 | 45.900.000 | 15, 20, 22/5 | 48.900.000 | 3, 10, 12, 17, 24, 26, 29/6 | 53.900.000 | 6, 8, 10, 17, 22, 24/7 | 52.900.000 | 31/7 - 7, 26/8 - 4, 7, 9, 11, 14, 16/9 5, 7, 9/10 | 50.900.000 | 18, 21, 23, 25, 28, 30/9 - 2/10 | 51.900.000 | 19, 23/10 - 13, 27/11 - 11/12 | 44.900.000 | Thời gian 11 ngày 10 đêm | QT16 | HOA KỲ New York - Washington D.C - Las Vegas - Los Angeles - San Francisco | 29/3 - 28/4 | 69.900.000 |
|